Những quy định về PCCC cần biết

Phòng cháy chữa cháy (PCCC) không chỉ là nhiệm vụ của lực lượng chuyên trách mà còn là trách nhiệm của toàn xã hội. Nhằm bảo vệ tính mạng, tài sản của người dân và đảm bảo an toàn cộng đồng, pháp luật Việt Nam đã ban hành nhiều quy định cụ thể về PCCC. Việc nắm rõ các quy định này không chỉ giúp mọi người tuân thủ pháp luật mà còn chủ động phòng ngừa rủi ro cháy nổ.

1. Cơ sở pháp lý về PCCC tại Việt Nam

Hiện nay, các quy định về phòng cháy chữa cháy được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật quan trọng, bao gồm:

  • Luật Phòng cháy và chữa cháy năm 2001 (sửa đổi, bổ sung năm 2013).

  • Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012 (sửa đổi, bổ sung năm 2020).

  • Nghị định số 136/2020/NĐ-CP ngày 24/11/2020 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật PCCC.

  • Thông tư số 149/2020/TT-BCA ngày 31/12/2020 của Bộ Công an quy định chi tiết thi hành một số điều của Nghị định 136/2020/NĐ-CP.

  • Các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia liên quan đến PCCC như: QCVN 06:2022/BXD, TCVN 3890:2023,…

2. Những quy định PCCC cơ bản mọi người cần biết

a. Trách nhiệm phòng cháy chữa cháy

  • Mọi cá nhân và tổ chức đều có nghĩa vụ tham gia PCCC, không được thực hiện hành vi gây nguy cơ cháy nổ.

  • Chủ cơ sở sản xuất, kinh doanh, công trình xây dựng, hộ dân cư phải đảm bảo điều kiện an toàn PCCC theo quy định.

b. Đăng ký, thẩm duyệt và nghiệm thu PCCC

  • Các công trình thuộc danh mục do Nhà nước quy định phải thực hiện thẩm duyệt thiết kế PCCC trước khi xây dựng.

  • Sau khi hoàn thiện, công trình phải được nghiệm thu về PCCC thì mới được đưa vào sử dụng.

c. Trang bị phương tiện PCCC

  • Cơ sở, doanh nghiệp, tòa nhà… phải trang bị đầy đủ thiết bị PCCC như: bình chữa cháy, hệ thống báo cháy, vòi chữa cháy, đèn thoát hiểm,…

  • Các phương tiện này phải được kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hoạt động hiệu quả khi có sự cố.

d. Diễn tập và huấn luyện PCCC

  • Các đơn vị, cơ sở phải tổ chức huấn luyện nghiệp vụ PCCC cho lực lượng tại chỗ và diễn tập phương án chữa cháy định kỳ.

  • Người dân cũng nên được phổ biến kiến thức PCCC để có kỹ năng thoát nạn khi xảy ra cháy.

3. Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực PCCC

Theo Nghị định số 144/2021/NĐ-CP:

  • Phạt tiền từ 1 – 5 triệu đồng đối với hành vi không bảo trì, bảo dưỡng phương tiện PCCC.

  • Phạt từ 10 – 50 triệu đồng đối với hành vi không tổ chức huấn luyện, diễn tập chữa cháy theo quy định.

  • Phạt đến 100 triệu đồng với hành vi đưa công trình vào sử dụng khi chưa được nghiệm thu PCCC.

  • Ngoài ra, cơ sở có thể bị tạm đình chỉ hoặc đình chỉ hoạt động nếu không khắc phục vi phạm nghiêm trọng về PCCC.

4. Trách nhiệm khi xảy ra cháy nổ

  • Cá nhân, tổ chức gây ra cháy nổ làm thiệt hại về người và tài sản có thể bị xử lý hình sự theo Bộ luật Hình sự.

  • Đồng thời, người vi phạm còn phải bồi thường toàn bộ thiệt hại cho các nạn nhân liên quan.

5. Lời khuyên cho người dân và doanh nghiệp

  • Luôn chủ động tìm hiểu luật PCCC để tránh vi phạm không đáng có.

  • Kiểm tra định kỳ hệ thống điện, gas, thiết bị dễ cháy trong gia đình và nơi làm việc.

  • Lưu sẵn số điện thoại 114 – Tổng đài cứu hỏa – để kịp thời báo cháy khi có sự cố.

  • Tổ chức tập huấn, diễn tập PCCC định kỳ, kể cả tại các hộ gia đình, khu dân cư.

Kết luận

Pháp luật về phòng cháy chữa cháy không chỉ là những quy định mang tính hình thức, mà chính là “lá chắn” pháp lý giúp mọi người sống và làm việc trong môi trường an toàn hơn. Tuân thủ đúng pháp luật PCCC không chỉ thể hiện ý thức công dân mà còn góp phần giảm thiểu nguy cơ thảm họa, bảo vệ tài sản và tính mạng cho chính bản thân và cộng đồng.